Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không ý thức được
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không ý thức được
ahnungslos
(adj)
Diễn Giải
không ý thức được
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
ahnungslos
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
ahnungslos
:
không ý thức được
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ahnungslos
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không ý thức được
Bản dịch liên quan
không ý thức được
không ý thức
unbewusst
(adj)
không có ý thức
bewusstlos
(adj)
không có ý thức
nonsentient
(adj)
không có ý thức
nicht bewusst
(adj)
một cách không ý thức
unwissentlich
(adv)
Anh ta không có ý thức về những gì đã xảy ra.
Er hatte keine Ahnung von dem, was passiert war.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout