không xứng đáng dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là unmerited
/ʌnˈmer.ɪ.tɪd/
không xứng đáng còn có các bản dịch khác là
Undue, unowned, unearned, meritless, unownedly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unmerited: không xứng đáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unmerited
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không xứng đáng