Diễn Giải
không vững vàng nghĩa tiếng Anh là
dodgy
/ˈdɒdʒi/
không vững vàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dodgy
Nghe phát âm giọng Mỹ của dodgy
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dodgy: không vững vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dodgy