không vâng lời nghĩa tiếng Anh là disobey
/ˌdɪs.əˈbeɪ/
không vâng lời còn có các bản dịch khác là
be disobedient, undutiful, Disobedient
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disobey: không vâng lời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disobey
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không vâng lời