không vâng lời nghĩa tiếng Anh là
disobey
/ˌdɪsəˈbeɪ/
(v)
không vâng lời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disobey
Nghe phát âm giọng Mỹ của disobey
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không vâng lời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disobey
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disobey: không vâng lời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disobey