không tiết kiệm nghĩa tiếng Anh là
thriftless
/ˈθrɪftləs/
adj
không tiết kiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thriftless
Nghe phát âm giọng Mỹ của thriftless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không tiết kiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thriftless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thriftless: không tiết kiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thriftless