không thừa nhận nghĩa tiếng Anh là
deny
/dɪˈnaɪ/
(v)
không thừa nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deny
Nghe phát âm giọng Mỹ của deny
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không thừa nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deny
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deny: không thừa nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deny