không thừa nhận nghĩa tiếng Anh là
rebut
/rɪˈbʌt/
(v)
không thừa nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rebut: không thừa nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rebut