không thoải mái nghĩa tiếng Anh là
uneasiness
/ʌnˈiːzinɪs/
(n)
không thoải mái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uneasiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của uneasiness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không thoải mái
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uneasiness: không thoải mái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uneasiness