không thật nghĩa tiếng Anh là
hollow
/ˈhɒləʊ/
(adj)
không thật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hollow
Nghe phát âm giọng Mỹ của hollow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không thật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hollow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hollow: không thật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hollow