không tán thành dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là deprecate
/ˈdɛprəˌkeɪt/
không tán thành còn có các bản dịch khác là
nixing, adverse, refusing, negative, spurning
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deprecate: không tán thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deprecate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không tán thành