không sở hữu nghĩa tiếng Anh là
unownedly
/ʌnˈəʊnɪdli/
không sở hữu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unownedly: không sở hữu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unownedly