không sai nghĩa tiếng Anh là
unerringly
/ʌnˈɛrɪŋli/
adv
không sai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unerringly
Nghe phát âm giọng Mỹ của unerringly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không sai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unerringly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unerringly: không sai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unerringly