không rõ ràng nghĩa tiếng Anh là
grey area
/ɡreɪ ˈɛriə/
không rõ ràng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grey area
Nghe phát âm giọng Mỹ của grey area
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không rõ ràng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grey area
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grey area: không rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grey area