không rõ ràng nghĩa tiếng Đức là
ungeraten
(adj)
không rõ ràng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ungeraten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không rõ ràng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ungeraten: không rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ungeraten