không rõ nghĩa tiếng Đức là Unbekannt
không rõ còn có các bản dịch khác là
obskur, unscharf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unbekannt: không rõ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unbekannt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không rõ