không phải thế gian nghĩa tiếng Anh là
unearthly
/ʌnˈɜrθli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unearthly
Nghe phát âm giọng Mỹ của unearthly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không phải thế gian
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unearthly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unearthly: không phải thế gian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unearthly