Diễn Giải
không ổ định nghĩa tiếng Anh là
unstable
/ʌnˈsteɪbl̩/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unstable
Nghe phát âm giọng Mỹ của unstable
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unstable: không ổ định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unstable