Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zurückhaltend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không nói nhiều
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zurückhaltend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückhaltend: không nói nhiều
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückhaltend