không nhận ra nghĩa tiếng Đức là verkennen
không nhận ra còn có các bản dịch khác là
Leugnung, nicht entdecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verkennen: không nhận ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verkennen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không nhận ra