không ngớt nghĩa tiếng Anh là
incessant
/ɪnˈsɛsənt/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incessant
Nghe phát âm giọng Mỹ của incessant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không ngớt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incessant: không ngớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incessant