không nao núng nghĩa tiếng Anh là
nerveless
/ˈnɜːvlɪs/
adj
không nao núng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nerveless
Nghe phát âm giọng Mỹ của nerveless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không nao núng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nerveless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nerveless: không nao núng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nerveless