không mong đợi nghĩa tiếng Đức là
unerwartet
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unerwartet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không mong đợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của unerwartet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unerwartet: không mong đợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unerwartet