không linh hoạt nghĩa tiếng Anh là
adamantine
/ˌædəˈmæntiːn/
(adj)
không linh hoạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adamantine
Nghe phát âm giọng Mỹ của adamantine
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không linh hoạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adamantine
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adamantine: không linh hoạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adamantine