không lay chuyển nghĩa tiếng Anh là
unyielding
/ʌnˈjiːldɪŋ/
(adj)(adjective)
không lay chuyển còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unyielding
Nghe phát âm giọng Mỹ của unyielding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không lay chuyển
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unyielding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unyielding: không lay chuyển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unyielding