không lành mạnh hoặc thiếu đạo đức nghĩa tiếng Anh là
lewdly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lewdly
Nghe phát âm giọng Mỹ của lewdly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không lành mạnh hoặc thiếu đạo đức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lewdly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lewdly: không lành mạnh hoặc thiếu đạo đức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lewdly