không lạc lõng nghĩa tiếng Anh là
undeviating
/ʌnˈdiːvieɪtɪŋ/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undeviating: không lạc lõng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undeviating