không kiên định nghĩa tiếng Anh là
inconsistent
/ˌɪnkənˈsɪstənt/
(adj)
không kiên định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inconsistent
Nghe phát âm giọng Mỹ của inconsistent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không kiên định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inconsistent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inconsistent: không kiên định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inconsistent