không khí xung quanh nghĩa tiếng Anh là
atmosphere
/ˈætməsˌfɪr/
(n)
không khí xung quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của atmosphere
Nghe phát âm giọng Mỹ của atmosphere
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không khí xung quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của atmosphere
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan atmosphere: không khí xung quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
atmosphere