không khí xung quanh nghĩa tiếng Anh là ambient air
/ˈæmbɪənt ɛə/
không khí xung quanh còn có các bản dịch khác là
flair, atmosphere, ambience
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ambient air: không khí xung quanh
Mở Rộng