không khí xung quanh nghĩa tiếng Đức là Umgebungsluft
không khí xung quanh còn có các bản dịch khác là
Atmosphäre, Flair
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umgebungsluft: không khí xung quanh
Mở Rộng