không khí thoát ra nghĩa tiếng Anh là
exhaust air
/ɪɡˈzɔst ɛr/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhaust air: không khí thoát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exhaust air