không khí hoặc môi trường ẩm nghĩa tiếng Anh là
moisty
/ˈmɔɪsti/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của moisty
Nghe phát âm giọng Mỹ của moisty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không khí hoặc môi trường ẩm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của moisty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moisty: không khí hoặc môi trường ẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moisty