không khí nghĩa tiếng Đức là luftleer
không khí còn có các bản dịch khác là
Ambiente, Luft, atmosphärisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan luftleer: không khí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
luftleer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không khí