không khí nghĩa tiếng Đức là Ambiente
không khí còn có các bản dịch khác là
luftleer, Luft, atmosphärisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ambiente: không khí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ambiente
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không khí