không khéo léo nghĩa tiếng Đức là
ungeschickt
(v)(Past participle)
không khéo léo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ungeschickt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không khéo léo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ungeschickt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ungeschickt: không khéo léo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ungeschickt