không giấu diếm hoặc không giữ bí mật nghĩa tiếng Anh là
openly
/ˈəʊpənli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan openly: không giấu diếm hoặc không giữ bí mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
openly