không gián đoạn nghĩa tiếng Anh là
steadily
/ˈstɛdəli/
không gián đoạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của steadily
Nghe phát âm giọng Mỹ của steadily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không gián đoạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của steadily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steadily: không gián đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
steadily