không gian nghĩa tiếng Anh là
atmosphere
/ˈætməsfɪər/
(n)
không gian còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của atmosphere
Nghe phát âm giọng Mỹ của atmosphere
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không gian
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của atmosphere
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan atmosphere: không gian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
atmosphere