không giảm bớt nghĩa tiếng Anh là
unmitigated
/ʌnˈmɪtɪɡeɪtɪd/
(adj)
không giảm bớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unmitigated
Nghe phát âm giọng Mỹ của unmitigated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không giảm bớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unmitigated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unmitigated: không giảm bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unmitigated