không giả dối nghĩa tiếng Anh là
unfeigned
/ʌnˈfeɪnd/
không giả dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unfeigned
Nghe phát âm giọng Mỹ của unfeigned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không giả dối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unfeigned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfeigned: không giả dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfeigned