không giả dối nghĩa tiếng Anh là
substantial
/səbˈstænʃəl/
không giả dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của substantial
Nghe phát âm giọng Mỹ của substantial
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không giả dối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của substantial
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan substantial: không giả dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
substantial