không giả dối nghĩa tiếng Anh là
bona fide
/ˌbəʊnə ˈfaɪdi/
không giả dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bona fide: không giả dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bona fide