không giả dối nghĩa tiếng Anh là
genuinely
/ˈdʒɛnjʊɪnli/
không giả dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của genuinely
Nghe phát âm giọng Mỹ của genuinely
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không giả dối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của genuinely
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genuinely: không giả dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genuinely