không dứt khoát nghĩa tiếng Anh là waveringly
không dứt khoát còn có các bản dịch khác là
seesawed, namby pamby, irresolutely
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waveringly: không dứt khoát
Mở Rộng