không được giữ gìn nghĩa tiếng Anh là
unkempt
/ʌnˈkɛmpt/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unkempt: không được giữ gìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unkempt