không đều nghĩa tiếng Anh là
unevenness
/ʌnˈiːvənnɪs/
(n)
không đều còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unevenness
Nghe phát âm giọng Mỹ của unevenness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không đều
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unevenness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unevenness: không đều
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unevenness