không đáy nghĩa tiếng Anh là
bottomless
/ˈbɒtəmlɪs/
(adj)
không đáy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bottomless: không đáy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bottomless