không dấu vết nghĩa tiếng Anh là
into thin air
/ˈɪntuː ˈθɪn er/
(idiom)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của into thin air
Nghe phát âm giọng Mỹ của into thin air
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không dấu vết
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan into thin air: không dấu vết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
into thin air