không đàng hoàng nghĩa tiếng Anh là
negligent
/ˈnɛɡlɪdʒənt/
không đàng hoàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của negligent
Nghe phát âm giọng Mỹ của negligent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không đàng hoàng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan negligent: không đàng hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
negligent