không đảm bảo nghĩa tiếng Anh là
uncertain
/ʌnˈsɜːtn̩/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uncertain
Nghe phát âm giọng Mỹ của uncertain
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không đảm bảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uncertain
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncertain: không đảm bảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncertain